Có 2 kết quả:

事权 shì quán ㄕˋ ㄑㄩㄢˊ事權 shì quán ㄕˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) authority
(3) responsibility

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) position
(2) authority
(3) responsibility

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0